Động cơ
Loại
4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí
|
Bố trí xi lanh
Xy – lanh đơn
|
Dung tích xy lanh (CC)
125 CC
|
Đường kính và hành trình piston
52,4 × 57,9 mm
|
Tỷ số nén
9,5:1
|
Công suất tối đa
7,0 kW (9,5 PS) / 8.000 vòng/phút
|
Mô men cực đại
9,5 N·m (1,0 kgf·m) / 5.500 vòng/phút
|
Hệ thống khởi động
Điện
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Phun xăng
|
Tỷ số truyền động
2,290 – 0,770 (stepless CVT)
|
Kiểu hệ thống truyền lực
Dây đai V tự động
|
|
Khung xe | |||
Loại khung
Underbone
|
Phanh trước
Đĩa thủy lực
|
Phanh sau
Phanh đùm
|
Lốp trước
100/90 – 12 59J (Không săm)
|
Lốp sau
110/90 – 12 64L (Không săm)
|
Giảm xóc trước
Phuộc ống lồng
|
Giảm xóc sau
Giảm chấn dầu và lò xo
|
Đèn trước/đèn sau
LED, 12V 10Wx2/LED, 12V 10Wx2
|
Kích thước | |||
Kích thước (dài x rộng x cao)
1.905 mm × 690 mm × 1.110 mm
|
Độ cao yên xe
780 mm
|
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
1.275 mm
|
Độ cao gầm xe
135 mm
|
Bảo hành | |||
Thời gian bảo hành |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Phiên Bản Tiêu Chuẩn – 2022”